Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn quy trình xây dựng phầm mềm tính toán, kiểm tra tính ổn định & sức bền cho tàu chở hàng hạt rời / Trương Tiến Mạnh; Nghd.: Ths Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16409
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Hướng dẫn tính toán ổn định cho tàu chở hàng hạt rời AMIS BRAVE / Đoàn Quang Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16572
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Nghiên cứu đề xuất những khuyến nghị an toàn vận chuyển hàng hạt trên tàu hàng rời cỡ Panamax / Hoàng Xuân Bằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00440
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Tính toán ổn định cho tàu chở hàng hạt rời CENTURY STAR / Trần Minh Nghĩa, Lê văn Nghĩa, Trương Quang Hạt; Nghd.: Phạm Trung Đúc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19230
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 5 Tổ chức giao nhận đối với lô hàng hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu đóng trong container tại chi nhánh công ty cổ phần Thái Minh năm 2015 / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14977
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Tổ chức nhập khẩu một lô hàng hạt nhựa nguyên container FCL tại Công ty TNHH vận tải và tiếp nhận toàn cầu Glotrans / Vũ Thị Tú Ngọc, Nguyễn Thị Thái Vân, Nguyễn Thị Lan; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 96tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19714
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Tổ chức và thực hiện giao nhận nhập khẩu lô hàng hạt nhựa PP tại công ty TNHH tiếp vận JD trong quý II năm 2015 / Phạm Ngọc Uyên; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14941
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :